Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:50 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,956.00 -1,230.86 | 15,218.00 -1,132.36 | 15,857.00 -1,018.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,600.00 -106.58 | 17,700.00 -185.43 | 18,070 -389.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,004 -1,457.90 | 27,104 -1,645.39 | 27,893 -1,778.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -421.04 | 3,040.00 -456.00 | 3,470.00 -138.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,392.00 -218.62 | 3,562.00 -186.92 |
Euro | EUR | 25,560 -1,177.61 | 25,680 -1,327.69 | 26,210 -1,993.90 |
Bảng Anh | GBP | 29,035 -2,939.83 | 29,405 -2,892.81 | 30,357 -2,977.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,005.00 -163.74 | 3,015.00 -185.75 | 3,210.00 -93.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 159.46 0.93 | 159.61 -2.40 | 169.16 0.56 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 0.00 -17.64 | 22.00 2.86 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,714.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,258.89 | 0.00 -2,354.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,321.40 | 0.00 -2,419.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,312.00 -1,335.75 | 17,322.00 -1,514.11 | 18,122 -1,318.54 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -62.61 | 660.00 -76.23 | 690.00 -74.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,295 -765.00 | 24,365 -725.00 | 24,695 -755.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.